Có 2 kết quả:
受难者 shòu nàn zhě ㄕㄡˋ ㄋㄢˋ ㄓㄜˇ • 受難者 shòu nàn zhě ㄕㄡˋ ㄋㄢˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sufferer
(2) a victim of a calamity
(3) a person in distress
(2) a victim of a calamity
(3) a person in distress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sufferer
(2) a victim of a calamity
(3) a person in distress
(2) a victim of a calamity
(3) a person in distress
Bình luận 0